1. Cắt nghĩa chính xác về Blended Learning
Có khá nhiều thuật ngữ được dịch sang tiếng Việt khi nói về Blended Learning, chẳng hạn như học tập kết hợp,... Blended Learning ngày càng được sử dụng rộng rãi để mô tả cách thức học phi truyền thống (điện tử) kết hợp với các phương pháp lớp học truyền thống và nghiên cứu độc lập để tạo ra một phương pháp giảng dạy có tính “lai tạo” và mới mẻ.
Nó đại diện cho một sự thay đổi lớn hơn nhiều trong kỹ thuật giảng dạy cơ bản, hơn là việc chỉ trang bị thêm các máy tính vào các lớp học. Trong nhiều trường hợp, phương pháp học tập mới này thể hiện một sự thay đổi cơ bản trong cách giáo viên và học sinh tiếp cận trải nghiệm học tập. Nó đã tạo ra nhiều nhánh nhỏ và trở thành một cách tiếp cận thông tin giáo dục riêng biệt.
Không có một định nghĩa duy nhất, đáng tin cậy về sự tồn tại của Blended Learning. Hoặc thậm chí là một thỏa thuận phổ quát về chính thuật ngữ này. Nhiều người sử dụng các thuật ngữ như "lai", "hỗn hợp" hoặc "tích hợp" để mô tả cùng một xu hướng. Tuy nhiên có một sự đồng thuận chung giữa các nhà đổi mới giáo dục rằng Blended Learning có ba thành phần chính:
+ Các hoạt động trong lớp học trực tiếp được tạo điều kiện bởi một nhà giáo dục.
+ Tài liệu học tập trực tuyến, thường bao gồm các bài giảng được ghi lại trước cùng một người hướng dẫn.
+ Cấu trúc thời gian nghiên cứu độc lập được hướng dẫn bởi các tài liệu trong bài giảng và kỹ năng và kinh nghiệm được phát triển trong lớp học.
Một khóa học được tạo ra trong một mô hình học tập kết hợp Blended Learning sử dụng thời gian trong lớp cho các hoạt động có lợi nhất từ sự tương tác trực tiếp. Giáo dục truyền thống, đặc biệt là ở cấp độ Đại học có xu hướng chú trọng vào việc cung cấp tài liệu bằng cách giảng bài. Trong khi ở mô hình học tập kết hợp này, các bài giảng có thể được ghi hình trước thời hạn để học sinh có thể xem xét thời gian của mình. Giờ học có nhiều khả năng dành cho các bài tập có cấu trúc, nhấn mạnh việc áp dụng chương trình giảng dạy để giải quyết các vấn đề hoặc làm việc thông qua các nhiệm vụ.
Xem thêm: TOP 6 Phương pháp dạy học tích cực hễ áp dụng là thành công!
2. Điểm danh 6 hình thái hoạt động trong Blended Learning
Các trường học chuyển sang phương pháp Blended Learning vì nhiều lý do. Ngoài việc xem xét độ tuổi của học sinh, lý do chọn mô hình học tập này thường quyết định mô hình nào trong sáu mô hình họ chọn thực hiện:
2.1. The Face-To-Face Driver Model
Trong tất cả các mô hình, The Face-To-Face (trực diện) là quen thuộc nhất với cấu trúc trường học điển hình. Với mô hình này, việc giới thiệu hướng dẫn trực tuyến được quyết định theo từng trường hợp cụ thể. Nghĩa là chỉ một số học sinh nhất định trong một lớp học nhất định sẽ tham gia vào bất kỳ hình thức học tập kết hợp nào. Mô hình trực diện cho phép các học sinh đang gặp khó khăn hoặc làm việc trên cấp lớp của họ tiến bộ theo tốc độ của riêng họ bằng cách sử dụng công nghệ trong lớp học.
Mô hình này nên được triển khai đối với các lớp học có nhiều học sinh có trình độ kiến thức và sở thích học tập khác nhau. Không nhất thiết tất cả các học sinh phải tham gia vào các hoạt động học tập trực tuyến. Học sinh có trình độ thành thạo dưới hoặc trên trung bình có thể thực hiện các bài tập phù hợp với điểm mạnh và điểm yếu của mình, cải thiện kỹ năng thông qua việc kết hợp các phương pháp học trực tuyến. Đó là một mô hình tuyệt vời để sử dụng khi dạy học sinh học tiếng Anh cũng như tăng tốc độ tiến bộ của họ.
2.2. The Rotation Model
Trong mô hình học tập kết hợp này, học sinh luân phiên giữa các lớp các khác nhau theo một lịch trình cố định. Làm việc trực tuyến hoặc dành thời gian trực tiếp với giáo viên. Mô hình luân phiên được sử dụng rộng rãi hơn ở các trường tiểu học trên thế giới. Nhìn chung, mô hình này rất thích hợp và mang lại hiệu quả cao đối với việc bồi dưỡng lại những lỗ hổng kiến thức của các môn học cụ thể cho học sinh. Chẳng hạn như, học sinh yếu toán sẽ vào lớp học toán để tham dự, nhưng đồng thời vẫn có thể chủ động lựa chọn ở những lớp học bộ môn khác.
2.3. The Flex Model
Điểm mấu chốt của mô hình Flex đó là học trực tuyến. Trong đó, giáo viên chỉ là người hỗ trợ và cung cấp hỗ trợ trên cơ sở theo yêu cầu khi học sinh di chuyển với lịch trình giữa các hoạt động học tập. Học sinh vẫn chủ yếu học trong môi trường trực tiếp với giáo viên ngay tại chỗ. Tuy nhiên bài tập về nhà được gửi qua một nền tảng trực tuyến. Mô hình này cung cấp sự linh hoạt rất cần thiết cho giáo viên và học sinh bằng cách cho phép họ kiểm soát nhiều hơn cách họ sử dụng thời gian của họ.
Trường hợp nào để mô hình này được hoạt động tốt nhất? Các cơ sở giáo dục có nhiều nhu cầu thay thế, học sinh sẽ thấy phương pháp này hữu ích để thu hẹp khoảng cách về kiến thức. Nó mang đến một cơ hội tuyệt vời để cá nhân hóa cho các giáo viên giáo dục trung học và cho học sinh sự tự do, chủ động trong việc lựa chọn thời điểm và địa điểm để hoàn thành bài tập của mình.
2.4. Online Lab School Model
Học sinh trong mô hình này đi đến trường, tuy nhiên giáo dục diễn ra hoàn toàn trực tuyến thông qua phòng thực hành máy tính của các cơ sở. Việc giảng dạy được diễn ra từ xa trực tuyến, tuy nhiên các chuyên gia không được đào tạo giúp học sinh tại chỗ và giám sát cơ sở. Công nghệ không bị hạn chế đối với máy tính trong trường hợp này. Một mô hình phòng thí nghiệm trực tuyến mang đến cơ hội khai thác lợi ích của các công nghệ tiên tiến khác, chẳng hạn như máy in, tai nghe,...
Mô hình này có thể phù hợp với các trường học nằm ở khu vực nông thôn hoặc cho các tổ chức có nguồn lực hạn chế. Mô hình phòng thí nghiệm giảm bớt các hạn chế của cơ sở hoặc sự thiếu hụt về giáo viên được chứng nhận trong khu vực. Việc thực hiện mô hình này có thể rất có lợi cho những học sinh giáo dục bậc trung học cần linh hoạt hơn do lịch trình bận rộn. Nhưng học sinh đó sẽ thấy phương pháp này cũng có lợi, những người cần di chuyển với tốc độ chậm hơn hoặc nhanh hơn so với môi trường học đường truyền thống sẽ yêu cầu họ.
2.5. Self-Blend Model
Mô hình này cung cấp quyền kiểm soát cho các học sinh về những gì và khi nào nên học. Nhưng chỉ là một bổ sung cho các lớp học thông thường của họ. Học sinh có thể tham gia các khóa học trực tuyến bổ sung cho các nghiên cứu truyền thống trong lớp, kiểm soát những nội dung mà họ đã chọn học. Các trường có thể cung cấp khóa học này thông qua hệ thống quản lý học tập của riêng họ, giúp họ tiến bộ hơn với các khóa học online trong thời gian rảnh.
Mô hình tự pha trộn có thể hoạt động tốt trong trường hợp trường không cung cấp một số khóa học về những gì học sinh muốn có thêm kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Đây cũng là một cách tuyệt vời để tạo cơ hội cho học sinh phục hồi lại những lần họ đã bỏ lỡ các lớp học do bệnh tật hay các nguyên nhân khác.
2.6. The Online Driver Model
Trong số các mô hình được thảo luận, mô hình trình điều khiển trực tuyến phụ thuộc nhiều nhất vào công nghệ. Trong nhiều trường hợp, nó không liên quan đến bất kỳ hướng dẫn trực tiếp hay truyền thống nào. Học sinh có thể quyết định nới muốn học từ nhà, thư viện, trên đường đi,... và nhận tất cả các hướng dẫn cũng như tài liệu thông qua các kênh. Giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn và giúp học sinh trực tuyến khi cần theo yêu cầu hoặc vào thời gian đã thỏa thuận.
Học sinh có thể sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh của mình, để nộp bài tập và liên lạc với các giáo viên. Những học sinh có thể có lợi hầu hết với mô hình này, những người cần một giải pháp học tập linh hoạt để có thể làm việc trong khi học. Nó cũng cung cấp một giải pháp thay thế cho việc học tại nhà cho những học sinh, những người phải vật lộn với bệnh tất, hoặc không thể theo học tại một trường học truyền thống. Các trung tâm ngoại ngữ, trung tâm đào tạo,... có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ việc thực hiện mô hình Blended Learning này.
Tham khảo: Mách bạn các phương pháp tự học hiệu quả đang được nhiều người áp dụng hiện nay, click để xem ngay!
3. Chiến lược Blended Learning có thực sự mang lại hiệu quả?
Không thể phủ nhận chúng ta đang sống trong một xã hội kỹ thuật số, được bao quanh bởi những tiến bộ và đổi mới liên tục trong công nghệ. Hậu thế hệ, hoặc các thành viên của Thế hệ Z, đang lớn lên trong một thế giới bão hóa công nghệ của máy tính cá nhân, điện thoại thông minh, phương tiện truyền thông xã hội và internet. Giáo dục đã phát triển để phản ánh kinh nghiệm sống của học sinh, sinh viên ngày nay, đan xen với các chiến lược giảng dạy truyền thống với các công nghệ mới nhất.
Được biết đến như là phương pháp học tập kết hợp, Blended Learning đã cung cấp các mô hình giáo dục đa dạng và thu hút sinh viên am hiểu về công nghệ. Vậy Blended Learning mang lại những lợi ích cụ thể nào?
+ Thứ nhất là tính linh hoạt: Phương pháp giáo dục này cung cấp sự linh hoạt cho các giáo viên trong cách họ trình bày tài liệu và cho học sinh, sinh viên theo các tốc độ, sự đa dạng của phương pháp học tập mà học trải nghiệm.
+ Thứ hai, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vì Blended Learning kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy từ một loại quan điểm, nó chứng tỏ có kết quả học tập hiệu quả cho hầu hết học sinh tham gia.
+ Thứ ba, bằng cách kết hợp công nghệ vào giảng dạy trong lớp, giáo viên được giải phóng để tiếp cận với nhiều học sinh hợp. Giáo viên có thể di chuyển giữa các lớp hoặc các hoạt động để tương tác với nhóm học sinh hoặc cá nhân, kiểm tra tiến độ học tập. Dự liệu được cung cấp bởi các chương trình công nghệ giáo dục cũng trao quyền cho giáo viên hiểu biết sâu sắc về việc học của mỗi cá nhân để có thể giải quyết các "khoảng trống" hiệu quả hơn.
+ Thứ tư, bởi vì hầu hết học sinh ngày nay được bao quanh bởi công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của họ, họ thường tham gia dễ dàng hơn với vật liệu khi công nghệ được kết hợp trong các cài đặt hướng dẫn. Ngoài ra, học sinh được trao quyền khi họ mở rộng các kỹ năng công nghệ và năng lực với công nghệ.
Mặc dù vậy, Blended Learning cũng mang lại một số hạn chế nhất định như sau:
+ Thứ nhất là sự phụ thuộc vào công nghệ. Các trường học phải có cơ sở hạ tầng, công cụ và hỗ trợ tài chính để thiết lập công nghệ cần thiết như một phần của lớp học Blended Learning. Ngoài ra, bất kỳ trục trặc hoặc ngừng hoạt động công nghệ nào cũng sẽ làm gián đoạn các kế hoạch hướng dẫn học tập kết hợp.
+ Thứ hai là thời gian đào tạo giáo viên. Giáo viên phải được đào tạo về sử dụng công nghệ và sẵn sàng giới thiệu và điều chỉnh tất cả các hoạt động trong suốt thời gian giảng dạy để thực hiện hiệu quả môi trường học tập kết hợp. Mặc dù việc kết hợp công nghệ giúp giải phóng một số thời gian cho giáo viên, họ vẫn cần cung cấp hướng dẫn từng bước một cho các cá nhân và các nhóm nhỏ. Giáo viên cũng dành thêm thời gian để đọc, đánh giá và sử dụng dữ liệu từ các chương trình giáo dục kỹ thuật số để tạo kế hoạch giảng dạy cá nhân cho học sinh cần hỗ trợ thêm để giải quyết các lỗ hổng trong học tập.
Ngay cả với những trở ngại này, lợi ích của Blended Learning vẫn vượt trội hơn những nhược điểm.
Với sự đào tạo và hỗ trợ cần thiết, giáo viên có thể thực hiện thành công một lớp học Blended Learning hiệu quả, thu hút và mang lại lợi ích cho học sinh ngày nay!
Tham gia bình luận ngay!