1. Những thông tin cần phải có trong phần giới thiệu công việc của bạn
Để hình dung rõ ràng về công việc của một người nào đó, chúng ta thường quan tâm đến 4 điều sau: Nghề nghiệp của bạn là gì? Chức vụ của bạn là gì? Bạn công tác tại đơn vị tổ chức nào? Những việc bạn phải đảm nhận là gì?
1.1. Đầu tiên hãy nói về nghề nghiệp của bạn
Khi nói về nghề nghiệp của bản thân, chúng ta có những danh từ cụ thể trong tiếng anh như: Teacher (giáo viên), Doctor (bác sĩ), Engineer (kỹ sư), Worker (công nhân), Soldier (Người lính),... Hãy tìm hiểu xem nghề nghiệp của bạn trong tiếng anh là gì để chuẩn bị thêm những thông tin phía sau.
Ngoài các danh từ chung như trên, mỗi nghề nghiệp hoạt động ở lĩnh vực khác nhau hoặc đảm nhiệm chức vụ khác nhau sẽ có nghĩa tiếng anh khác nhau. Ví dụ: Teachers là từ chung để chỉ giáo viên nhưng Lecturers lại có nghĩa là giảng viên, là người đảm nhiệm công việc giảng dạy ở trình độ học thuật cao. Soldier là từ dùng để chỉ lính nhưng Fireman lại được sử dụng để chỉ lính cứu hoả, đều là lính nhưng trách nhiệm khác nhau đó nha.
1.2. Mô tả chức vụ thật chính xác
Sau khi đã biết nghề nghiệp của bản thân có nghĩa tiếng anh là gì, hãy tìm hiểu về chức vụ của mình. Công việc cho từng nghề nghiệp hoặc chức vụ tại mỗi công ty có thể khác nhau nhưng những thông tin cơ bản để mọi người dễ hình dung nên được ưu tiên sử dụng.
Một số danh từ cho các chức vụ phổ biến như: Intern, trainee (thực tập sinh); Staff, executive (nhân viên, người làm thuê); Specialist (chuyên viên); Team leader (trưởng nhóm); Director (giám đốc), Head doctor (bác sĩ trưởng khoa); Chief engineer (kĩ sư trưởng);...
Những mẫu câu bạn nên sử dụng để giới thiệu nghề nghiệp chức vụ sẽ là:
- I’m a/an + tên nghề nghiệp, chức vụ
- I work as a/an + tên nghề nghiệp, chức vụ
- I work in + tên phòng ban bạn làm việc
- I’m doing an internship = Tôi đang là thực tập sinh
- I’m self employed tương đương với I work for myself = Tôi tự làm cho chính mình hoặc tôi làm nghề tự do
- I have own my business = tôi tự làm chủ công việc kinh doanh riêng
…
1.3. Đưa ra tên công ty kèm theo lĩnh vực mà công ty đó hoạt động
Bạn nên dùng mẫu câu I work for + tên công ty như cách cơ bản nhất để giới thiệu nơi bạn làm việc. Ví dụ: I work for ABC Company, I work for XYZ Group…
Nếu có thể hãy thêm phần lĩnh vực để giới thiệu chi tiết hơn về lĩnh vực mà công ty đang kinh doanh với mẫu I work for + tên công ty + in + tên lĩnh vực
Một số lĩnh vực có thể kể đến như: Construction industry (ngành xây dựng); education industry (ngành giáo dục); Chemistry (ngành hóa chất); Information Technology industry (ngành công nghệ thông tin); Transportation industry (ngành vận tải);...
Ví dụ: I work for ABC Company in chemistry = tôi làm cho công ty ABC trong ngành hoá chất.
1.4. Đừng quên mô tả một chút về công việc bạn phải làm
Cuối cùng hãy mô tả sơ lược về những việc bạn làm tại cơ quan để người nghe dễ hình dung nhé. Vì mỗi ngành nghề tại những lĩnh vực khác nhau sẽ có những đầu việc khác nhau nên hãy mô tả một cách ngắn gọn dễ hiểu. Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng trong việc miêu tả công việc.
1.4.1. Dùng để mô tả công việc, nhiệm vụ chính
- I run + … ví dụ: I run a car assembly line
- I manage + … ví dụ: I manage the marketing department
- I’m responsible for + … ví dụ: I’m responsible for the construction supervision
- I'm in charge of + … ví dụ: I’m in charge of welcoming VIP guests of the company
- I have to deal with + … ví dụ: I have to deal with disaster problems
1.4.2. Dùng để mô tả công việc, nhiệm vụ hàng ngày
- I visit +... Ví dụ: I visit the patients every morning
- I give advice to +.. Ví dụ: I give advice to clients about their financial problem
- I have to attend/participated in + … ví dụ: I have to attend a meeting
1.4.3. Dùng để mô tả thời gian làm việc
- My job is flexible in term of time (công việc của tôi linh hoạt về thời gian)
- I work in office hours (tôi làm việc vào giờ hành chính)
- I work shifts (tôi làm việc theo ca)
- I work part time/ I have a part time job (tôi làm bán thời gian)
- I usually work overtime (tôi thường làm thêm giờ)
1.4.4. Dùng để mô tả các thông tin bổ sung
- I have a lot of experience (tôi có rất nhiều kinh nghiệm)
- I don’t have much experience (tôi chưa có nhiều kinh nghiệm)
- I’m a workaholic (tôi là người nghiện công việc)
- I’m highly skilled/very skilled (tôi có tay nghề cao/rất cao)
- I just got promoted/ a raise (tôi mới được thăng chức/tăng lương)
- I have highly income/ a high salary/I’m well-paid (tôi có thu nhập cao/tôi được trả lương cao)
- I don’t earn much/ am poor paid (tôi được trả lương thấp/tôi không kiếm được nhiều)
- My average monthly salary/income is … (lương trung bình tháng của tôi là)
- This job is very demanding (công việc này đòi hỏi rất cao)
- I always do a great job (tôi luôn hoàn thành công việc xuất sắc)
2. Một số thông tin khác giúp phần giới thiệu công việc của bạn thêm phong phú
Ngoài những thông tin cơ bản như đã nói ở trên, bạn có thể cân nhắc cung cấp thêm một số thông tin liên quan đến bản thân, doanh nghiệp hoặc lĩnh vực mà bạn làm việc. Điều này sẽ có ích rất nhiều, giúp người nghe tiếp nhận được nhiều thông tin và giúp phần giới thiệu của bạn hấp dẫn hơn đấy.
2.1. Giới thiệu về bằng cấp của bạn
- I graduated from college (tôi tốt nghiệp đại học/cao đẳng)
- I have a master’s degree/PhD (tôi có bằng thạc sĩ/tiến sĩ)
- I’m a associate professor/professor (tôi là phó giáo sư/giáo sư)
2.2. Giới thiệu thêm về công ty của bạn
2.2.1. Về thời gian thành lập
- My company was founded/established in…(công ty tôi được thành lập vào…)
- I started my business in…(tôi bắt đầu công việc kinh doanh của mình vào…)
2.2.2. Về địa chỉ công ty bạn làm việc
- Our headquarter/head office is in…(Trụ sở/hội sở của chúng tôi nằm ở)
- Our address is…(địa chỉ của chúng tôi là)
2.2.3. Về quy mô công ty
- We have representative offices all over the world (chúng tôi có văn phòng đại diện trên toàn thế giới)
- Our company has more than 100 branches nationwide (công ty chúng tôi có trên 100 chi nhánh trên cả nước)
- We have a chain of 20 stores in 15 cities (chúng tôi có chuỗi 20 cửa hàng ở 15 thành phố)
- Our company has more than 2000 employees (công ty chúng tôi có trên 2000 nhân viên)
2.2.4. Về mức độ nổi tiếng
- Our company has the largest factory in the country (công ty chúng tôi có nhà máy lớn nhất cả nước)
- We have been named one of the 50 fastest growing companies in 2020 (chúng tôi đã được vinh danh là 1 trong 50 công ty phát triển nhanh nhất năm 2020)
- Our brand is very popular all over the world (thương hiệu của chúng tôi rất phổ biến trên toàn cầu)
3. Một ví dụ về bài giới thiệu nghề nghiệp cho các bạn tham khảo
“I graduated from university in 2016. Currently I am the sales director of the PLC company. Our company was founded in 2004. Currently, our company has over 500 employees and 4 representative offices across the country. We are in the top 5 largest media companies in the country. Our products are extremely popular. Up to now, we have cooperated with more than 100 customers including the largest corporations in the country.
My work usually starts at 9am and ends at 7pm. I always have a meeting at 10 o'clock with the sales team leader. I manage the company's business operations and also take charge of the marketing department. I often have to travel for business to meet big clients. Each of my business trips usually lasts from 2 to 3 days. I really love my job and I have a very good income.”
Trên đây là một bài giới thiệu cơ bản các bạn có thể tham khảo. Các bạn cũng nên tham khảo thêm các video hoặc bài mẫu khác trên mạng để đa dạng những mẫu câu có thể sử dụng nhé.
Tiếng anh luôn là một ngôn ngữ quan trọng mà chúng ta cần phải trau dồi. Do vậy bạn đừng quên dành ra 30 phút đến 1 tiếng trong ngày để cải thiện khả năng tiếng anh của mình. Hy vọng với bài hướng dẫn khá chi tiết giới thiệu về công việc bằng tiếng anh trên đây đã giúp các bạn gỡ rỗi tức thì. Đừng quên đọc thêm các bài viết bổ ích khác trên website topcvai.com nhé. Chúc các bạn thành công!
Tham gia bình luận ngay!